Có 2 kết quả:
满帆 mǎn fān ㄇㄢˇ ㄈㄢ • 滿帆 mǎn fān ㄇㄢˇ ㄈㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) under full sail
(2) going as fast as possible
(2) going as fast as possible
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) under full sail
(2) going as fast as possible
(2) going as fast as possible
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0